|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xưa
noun ancient, old
| [xưa] | | | ancient; old | | | Đâu có! Bà ấy vớ được một cái thùng đựng đầy truyện tranh xưa nửa thế kỷ mà còn mới toanh đấy! | | Nope! She fell into a dumpster filled with fifty year old comic books in mint condition! |
|
|
|
|