Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xưa



noun
ancient, old

[xưa]
ancient; old
Đâu có! Bà ấy vớ được một cái thùng đựng đầy truyện tranh xưa nửa thế kỷ mà còn mới toanh đấy!
Nope! She fell into a dumpster filled with fifty year old comic books in mint condition!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.