|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xung đột
verb conflict
| [xung đột] | | | clash; conflict | | | Xung đột quyền lợi | | Clash/conflict of interests | | | Xung đột giữa các thế hệ | | Clash between generations | | | Xung đột về thẩm quyền | | Conflict of authority | | | Cô ấy thường xung đột với hàng xóm | | She often comes into conflict with her neighbours | | | Vì tín ngưỡng khác nhau, nên họ xung đột nhau | | Their differing beliefs brought them into conflict |
|
|
|
|