|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yên
noun saddle adj quiet, unmoved
| [yên] | | | saddle | | | Nhảy lên yên | | To jump into the saddle; to leap into the saddle | | | Cưỡi ngựa không có yên | | To ride bareback | | | quiet | | | Ai cũng muốn sống yên cả | | Everyone wants a quiet life | | | Chỉ có ti vi làm cho bọn trẻ yên thôi | | TV's the only thing that keeps the kids quiet | | | still | | | Nằm yên! Chìa khoá đâu? | | Lie still! Where's the key? |
|
|
|
|