Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yêu cầu



verb
require, ask

[yêu cầu]
to ask; to require; to request; to expect; to demand; to petition
X yêu cầu người ta bố trí cho y một căn phòng nhìn ra biển
X asked to be moved to a room with a sea view
Tôi làm vậy là do cô ta yêu cầu
I did it at/on her request
Họ yêu cầu chính phủ trả tự do cho chính trị phạm
They petitioned the government for the release of the political prisoners; They petitioned the government to release the political prisoners
request; requirement; demand
Ông có yêu cầu gì đặc biệt thì cứ cho tôi biết!
If you have any special requests, just let me know!
Chương trình truyền hình theo yêu cầu
Television on demand



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.