Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yếu



adj
weak, feeble

[yếu]
unsound; feeble; weak; fragile
Gần đây ông ấy yếu lắm
He's become very fragile recently
Qua điện thoại nghe giọng ông ấy hơi yếu
He sounded rather fragile over the phone
Nó yếu môn toán
He's weak at sums
Nó không nên hút thuốc, nhất là vì nó yếu phổi
He shouldn't smoke, especially as he has weak lungs/delicate lungs/a weak chest
Những người (bị ) yếu thận / tim
People suffering from renal/cardiac insufficiency.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.