Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Mảng


(dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)

(tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Mảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.