|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Sai
(sông) Dài 55km, diện tích lưu vực 712km2. Bắt nguồn ở toạ độ 107<>3'25" kinh đông, 10<>45'54" vĩ bắc, ở độ cao 175m, chảy theo hướng bắc-nam, qua huyện Tân Thành, Châu Đức, đổ nước vào vũng Gành Rái, phía bắc Vũng Tàu
|
|
|
|