|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a nốt quay
rotating anode |
| Giải thích VN: Ống tia X công suất cao trong đó cực dương quay liên tục để đem đến điện tích mới ở bề mặt trong chùm điện tử, điều này cho phép công suất phát cao hơn mà không bị nóng chảy mục tiêu. |
|
|
|
|