Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aba




aba
['ɑ:bə]
danh từ
áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)


/'ɑ:bə/

danh từ
áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)

Related search result for "aba"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.