Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abaca


[abaca]
danh từ giống đực
một loại chuối ở Philipine, vỏ dùng để dệt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.