Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abacule


[abacule]
danh từ giống đực
hình khối nhỏ tạo nên thành phần của một hình khảm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.