Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abaddon




abaddon
[ə'bædən]
danh từ
âm ti, địa ngục
con quỷ


/ə'bædən/

danh từ
âm ti, địa ngục
con quỷ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.