Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abaft




abaft
[ə'bɑ:ft]
phó từ
(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
giới từ
(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
abaft the mast
sau cột buồm


/ə'bɑ:ft/

phó từ
(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

giới từ
(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
abaft the mast sau cột buồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abaft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.