Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abandon


[abandon]
danh từ giống đực
sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ
Abandon de privilèges
sự từ bỏ đặc quyền
Abandon d'un projet
sự từ bỏ một dự án
Abandon d'une accusation
sự từ bỏ một lời buộc tội
Abandon de famille
sự ruồng bỏ gia đình
phản nghĩa Acquisition, adoption; conservation, maintien. Raideur, tension, méfiance.
abandon à la providence
phó thác cho trời
vivre dans l'abandon
sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới
abandon du style
sự phóng túng trong lời văn
abandon de poste
sự đào nhiệm
abandon de soi-même
sự quên mình
à l'abandon
bỏ liều, bỏ thí
avec abandon
thả lỏng, thư thái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.