|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abaque
| [abaque] | | danh từ giống đực | | | bàn tính của thời xưa, mà vào thế kỷ thứ 10 nó đã trở thành một bảng các cột (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm) sử dụng các con số ả rập. | | | (toán (vật lý)) một đồ thị bao gồm một họ các đường cong, cho phép đọc giá trị xấp xỉ của các nghiệm phương trình. | | | Abaque des altitudes | | biểu đồ độ cao | | | Abaque barométrique | | biểu đồ áp kế | | | Abaque graphique des trajectoires | | biểu đồ đường đạn | | | (kiến trúc) mâm đỉnh cột |
|
|
|
|