Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abashment




abashment
[ə'bæ∫mənt]
danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống


/ə'bæʃmənt/

danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống

Related search result for "abashment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.