Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abashment




abashment
[ə'bæ∫mənt]
danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống


/ə'bæʃmənt/

danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống

Related search result for "abashment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.