Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abat


[abat]
danh từ giống đực
hành động chặt, phá đổ
Abat d'arbres
sự đốn cây
Pluie d'abat
mưa rào
(số nhiều) thịt vụn; thịt cổ cánh; lòng
Abats de poulet
thịt gà vụn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.