Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abatised




abatised
['æbətist]
tính từ
(quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản


/'æbətist/

tính từ
(quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.