 | [abattement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | xem abattage |
| |  | sự mệt mỏi; sự ủ rũ |
| |  | Être dans un état d'abattement profond |
| | ở trong tâm trạng thật ủ rũ |
 | phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie |
| |  | giảm; miễn (thuế) |
| |  | Un abattement de dix pour cent |
| | giảm thuế mười phần trăm. |