Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattis


[abattis]
danh từ giống đực
đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt)
Faire un abattis
chặt một đống cây
(thông tục) tay chân
Il a de drôles d'abattis
hắn ta có tay chân kì lạ (quá dài)
(quân sự) đống cây đắp mô (làm chướng ngại vật).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.