Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abbacy




abbacy
['æbəsi]
danh từ
chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện


/'æbəsi/

danh từ
chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện

Related search result for "abbacy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.