Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abbey





abbey
['æbi]
danh từ
tu viện
giới tu sĩ


/'æbi/

danh từ
tu viện
giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn)

Related search result for "abbey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.