|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abbé
| [abbé] | | danh từ giống đực | | | tu viện trưởng (nam) | | | thầy dòng | | | Abbé commendataire | | thầy dòng được ăn lộc | | | tước vị gán cho một cha xứ, xưng hô trong khi nói chuyện | | | Monsieur l'abbé | | Thưa cha |
|
|
|
|