Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abdicate




abdicate
['æbdikeit]
ngoại động từ
từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to abdicate a position
từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights
từ bỏ mọi quyền lợi
nội động từ
thoái vị, từ ngôi


/'æbdikeit/

ngoại động từ
từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to abdicate a position từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights từ bỏ mọi quyền lợi

nội động từ
thoái vị, từ ngôi

Related search result for "abdicate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.