Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abduction




abduction
[æb'dʌk∫n]
danh từ
sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
(giải phẫu) sự giạng ra


/æb'dʌkʃn/

danh từ
sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
(giải phẫu) sự giạng ra

Related search result for "abduction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.