Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abductor




abductor
[æb'dʌktə]
danh từ
người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi
(giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)


/æb'dʌktə/

danh từ
người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi
(giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abductor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.