Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aberrant


[aberrant]
tính từ
sai lệch, lệch lạc
Une idée aberrante
tư tưởng sai lệch
Une conduite aberrante
cách cư xử lệch lạc
Vouloir tout faire vous-même, mais c'est aberrant!
muốn tự mình làm hết mọi việc, anh quả thật điên rồ!
Un phénomène aberrant n'infirme pas la loi générale
một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
(sinh vật) biến dạng
Espèce aberrante
giống biến dạng
(ngôn ngữ học) không bình thường
Prononciation aberrante
cách phát âm không bình thường
phản nghĩa Normal, régulier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.