Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abet




abet
[ə'bet]
ngoại động từ
xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy


/ə'bet/

ngoại động từ
xúi bẩy, xúi giục, khích
tiếp tay (ai làm bậy)

Related search result for "abet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.