|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abhorrent
abhorrent | [əb'hɔrənt] | | tính từ | | | ghê tởm, đáng ghét | | | to be abhorrent to someone | | ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng | | | (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với | | | conduct abhorrent from principles | | tư cách mâu thuẫn với phép tắc | | | (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng | | | to be abhorrent of something | | ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì |
/əb'hɔrənt/
tính từ ghê tởm, đáng ghét to be abhorrent to someone ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng ( from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với conduct abhorrent from principles tư cách mâu thuẫn với phép tắc (từ cổ,nghĩa cổ) ( of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng to be abhorrent of something ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abhorrent"
|
|