Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abiding




abiding
[ə'baidiη]
tính từ
(văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi


/ə'baidiɳ/

tính từ
(văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abiding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.