Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abiogenesis




abiogenesis
[,eibaiou'dʒenisis]
Cách viết khác:
abiogeny
[,eibai'ɔdʒini]
danh từ
(sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên


/,eibaiou'dʤenisis/ (abiogeny) /,eibai'ɔdʤini/

danh từ
(sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abiogenesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.