Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abiogenist




abiogenist
[,eibai'ɔdʒinist]
danh từ
người tin thuyết phát sinh tự nhiên


/,eibai'ɔdʤinist/

danh từ
người tin thuyết phát sinh tự nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.