Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablater


[ablater]
ngoại động từ
(địa chất, khoa học, và kĩ thuật) làm cho mòn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.