Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ablation




ablation
[æb'lei∫n]
danh từ
(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
(địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
(địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)


/æb'leʃn/

danh từ
(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
(địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
(địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ablation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.