Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ablen




ablen
['æblin]
Cách viết khác:
ablet
['æblit]
danh từ
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)


/'æblin/ (ablet) /'æblit/

danh từ
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)

Related search result for "ablen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.