Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ablings




ablings
['eibliηz]
Cách viết khác:
ablins
['eiblinz]
phó từ
(Ê-cốt) có lẽ, có thể


/'eibliɳz/ (ablins) /'eiblinz/

phó từ
(Ê-cốt) có lẽ, có thể

Related search result for "ablings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.