Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abluent




abluent
['æbluənt]
tính từ
rửa sạch, tẩy sạch
danh từ
chất tẩy, thuốc tẩy


/'æbluənt/

tính từ
rửa sạch, tẩy sạch

danh từ
chất tẩy, thuốc tẩy

Related search result for "abluent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.