Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ablution




ablution
[ə'blu:∫n]
danh từ
(tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ
(tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ
(số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy


/ə'blu:ʃn/

danh từ, (thường) số nhiều
(tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ
(tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ
((thường) số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy

Related search result for "ablution"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.