Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abnegate




abnegate
['æbnigeit]
ngoại động từ
nhịn (cái gì)
bỏ (đạo)
từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)


/'æbnigeit/

ngoại động từ
nhịn (cái gì)
bỏ (đạo)
từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.