Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abnegation




abnegation
[,æbni'gei∫n]
danh từ
sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
như self-abnegation


/,æbni'geiʃn/

danh từ
sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abnegation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.