Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abnormal





abnormal
[æb'nɔ:məl]
tính từ
không bình thường, khác thường; dị thường
abnormal symptoms
những triệu chứng khác thường
abnormal gesture
cử chỉ không bình thường



(Tech) bất thường, dị thường; không chuẩn


bất thường; (thống kê) không chuẩn

/æb'nɔ:məl/

tính từ
không bình thường, khác thường; dị thường

Related search result for "abnormal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.