Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abode




abode
[ə'boud]
danh từ
nơi ở
to take up (make) one's abode
of no fixed abode
không có chỗ ở nhất định
sự ở lại, sự lưu lại
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide


/ə'boud/

danh từ
nơi ở
to take up (make) one's abode
of no fixed abode không có chỗ ở nhất định
sự ở lại, sự lưu lại

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abode"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.