Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abolisher




abolisher
[ə'bɔli∫ə]
danh từ
người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ


/ə'bɔliʃə/

danh từ
người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.