Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abolitionniste


[abolitionniste]
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa phế nô
Se faire le promoteur d'une campagne abolitionniste
tự làm một người ủng hộ phong trào phế nô.
danh từ giống đực
người theo chủ nghĩa phế nô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.