Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abominate





abominate
[ə'bɔmineit]
ngoại động từ
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
(thông tục) không ưa, ghét mặt


/ə'bɔmineit/

ngoại động từ
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
(thông tục) không ưa, ghét mặt

tính từ
(thơ ca) ghê tởm, kinh tởm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.