|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abomination
 | [abomination] |  | danh từ giống cái | | |  | điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng | | |  | Ce chantage est une abomination | | | sự đe doạ này là một điều ghê tởm | | |  | avoir quelqu'un (quelque chose) en abomination | | |  | ghét cay ghét đắng người nào (điều gì) | | |  | être en abomination | | |  | bị ghét cay ghét đắng. |
|
|
|
|