Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonner


[abonner]
ngoại động từ
đặt mua, thuê bao thường kì cho (ai)
Abonner un ami à un journal
đặt mua cho người bạn một tờ báo.
Phản nghĩa Désabonner


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.