Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abordable


[abordable]
tính từ
tới gần được, ghé vào được
Côtes abordables
bờ biển ghé vào được.
dễ gần
Homme abordable
người dễ gần
(thân mật) giá hời, vừa túi tiền
Manteau d'un prix abordable
chiếc áo choàng có giá hời
En cette saison, les fraises ne sont pas abordables
mùa này giá dâu không rẻ.
phản nghĩa Inabordable, inaccessible, cher.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.