Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aboriginal




aboriginal
[,æbə'ridʒənl]
tính từ
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
the aboriginal inhabitants of a country
thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho
chè là một đặc sản của Phú thọ
ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ
danh từ
thổ dân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản


/,æbə'ridʤənl/

tính từ
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
the aboriginal inhabitants of a country thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho chè là một đặc sản của Phú thọ
ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

danh từ
thổ dân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.