Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aborted




aborted
[ə'bɔ:tid]
tính từ
bị sẩy (thai)
(sinh vật học) không phát triển, thui


/ə'bɔ:tid/

tính từ
bị sẩy (thai)
(sinh vật học) không phát triển, thui

Related search result for "aborted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.